Có 3 kết quả:

回复 huí fù ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ回復 huí fù ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ回覆 huí fù ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to reply
(2) to recover
(3) to return (to a previous condition)
(4) Re: in reply to (email)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reply
(2) to recover
(3) to return (to a previous condition)
(4) Re: in reply to (email)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

huí fù ㄏㄨㄟˊ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reply
(2) to recover
(3) variant of 回復|回复[hui2 fu4]

Bình luận 0